Zigarette
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp cigarette.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Zigarette gc (sở hữu cách Zigarette, số nhiều Zigaretten, giảm nhẹ nghĩa Zigarettchen gt)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Zigarette [giống cái]
Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất
Hậu duệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Đức gốc Pháp
- Từ tiếng Đức có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách