Bước tới nội dung

Zn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəː˧˧ ɛn˧˧jəː˧˥ ɛŋ˧˥jəː˧˧ ɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˥ ɛn˧˥ɟəː˧˥˧ ɛn˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Zn

  1. hiệu hoá học của nguyên tố kẽm (zinc).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]