Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
abattis /a.ba.ti/ |
abattis /a.ba.ti/ |
Số nhiều |
abattis /a.ba.ti/ |
abattis /a.ba.ti/ |
abattis gđ /a.ba.ti/
- Đống cây đốn; đống vật săn được; thịt cổ cánh; lòng (gà vịt).
- (Thông tục) Tay chân.
- Il a de drôles d’abattis — hắn ta có tay chân kỳ lạ (qúa dài)
- (Quân sự) Đống cây đắp mô (làm chướng ngại vật).