abecedarian
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
abecedarian /ˌeɪ.bi.ˌsi.ˈdɛr.i.ən/
Danh từ[sửa]
abecedarian (số nhiều abecedarians) /ˌeɪ.bi.ˌsi.ˈdɛr.i.ən/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)