abhorring
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
abhorring (thường không đếm được, số nhiều abhorrings)
Động từ[sửa]
abhorring
Từ liên hệ[sửa]
Từ đảo chữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- ▲ 1,0 1,1 Lesley Brown (tổng biên tập); William R. Trumble và Angus Stevenson (nhóm biên tập viên) (2002), “abhorring”, The Shorter Oxford English Dictionary on Historical Principles, ấn bản 5, Oxford; New York, N.Y.: Oxford University Press, →ISBN, tr. 4.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- Từ có hậu tố -ing trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Động từ
- Mục từ hình thái tiếng Anh
- Hình thái động từ tiếng Anh
- Phân từ hiện tại