Bước tới nội dung

abhorring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ abhor + -ing.

Cách phát âm

[sửa]
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /æbˈhɔɹ.ɪŋ/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

abhorring (thường không đếm được, số nhiều abhorrings)

  1. Sự căm ghét. [giữa thế kỷ XVI][1]
  2. Thứ đáng ghét, điều đáng ghét. [giữa thế kỷ XVI][1]

Động từ

[sửa]

abhorring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của abhor.

Từ liên hệ

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1 2 “abhorring”, trong The Shorter Oxford English Dictionary on Historical Principles, ấn bản thứ 5, Oxford, New York, N.Y.: Oxford University Press, 2002, →ISBN, tr. 4.