aboutir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bu.tiʁ/

Nội động từ[sửa]

aboutir nội động từ /a.bu.tiʁ/

  1. Dẫn đến, đổ vào, quy vào.
    Rue qui aboutit à la place — đường phố dẫn đến quảng trường.
  2. Đạt kết quả, thành công, thắng lợi.
    Pourparlers qui sont en voie d’aboutir — cuộc thương lượng sắp đạt kết quả.
  3. (Y học) Mưng mủ.
  4. (Nông nghiệp) Ra nụ (cây).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]