academy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈkæ.də.mi/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkæ.də.mi] |
Danh từ
[sửa]academy /ə.ˈkæ.də.mi/
- Học viện.
- a military academy — học viện quân sự
- Viện hàn lâm.
- Trường chuyên nghiệp.
- Trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu).
- Vườn A-ca-đê-mi (khu vườn gần A-ten nơi Pla-ton giảng triết học); trường phái triết học Pla-ton; môn đệ của Pla-ton.
Tham khảo
[sửa]- "academy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)