Bước tới nội dung

tư thục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ tʰṵʔk˨˩˧˥ tʰṵk˨˨˧˧ tʰuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ tʰuk˨˨˧˥ tʰṵk˨˨˧˥˧ tʰṵk˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tư thục

  1. Trường học do tư nhân mở ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]