Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
accalmie /a.kal.mi/
|
accalmies /a.kal.mi/
|
Số nhiều
|
accalmie /a.kal.mi/
|
accalmies /a.kal.mi/
|
accalmie gc /a.kal.mi/
- Lúc tạm lặng (sóng gió).
- Thời kỳ tạm yên, thời kỳ tạm thảnh thơi.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
-