accidentel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ak.si.dɑ̃.tɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accidentel /ak.si.dɑ̃.tɛl/ |
accidentels /ak.si.dɑ̃.tɛl/ |
Giống cái | accidentelle /ak.si.dɑ̃.tɛl/ |
accidentelles /ak.si.dɑ̃.tɛl/ |
accidentel /ak.si.dɑ̃.tɛl/
- Ngẫu nhiên, đột xuất.
- Erreur accidentelle — sai lầm ngẫu nhiên
- Dépense accidentelle — khoản chi đột xuất
- (Y học) Bất thường.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accidentelle /ak.si.dɑ̃.tɛl/ |
accidentelles /ak.si.dɑ̃.tɛl/ |
Số nhiều | accidentelle /ak.si.dɑ̃.tɛl/ |
accidentelles /ak.si.dɑ̃.tɛl/ |
accidentel gđ /ak.si.dɑ̃.tɛl/
Tham khảo
[sửa]- "accidentel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)