Bước tới nội dung

accidentel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.si.dɑ̃.tɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực accidentel
/ak.si.dɑ̃.tɛl/
accidentels
/ak.si.dɑ̃.tɛl/
Giống cái accidentelle
/ak.si.dɑ̃.tɛl/
accidentelles
/ak.si.dɑ̃.tɛl/

accidentel /ak.si.dɑ̃.tɛl/

  1. Ngẫu nhiên, đột xuất.
    Erreur accidentelle — sai lầm ngẫu nhiên
    Dépense accidentelle — khoản chi đột xuất
  2. (Y học) Bất thường.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít accidentelle
/ak.si.dɑ̃.tɛl/
accidentelles
/ak.si.dɑ̃.tɛl/
Số nhiều accidentelle
/ak.si.dɑ̃.tɛl/
accidentelles
/ak.si.dɑ̃.tɛl/

accidentel /ak.si.dɑ̃.tɛl/

  1. (Triết học) Cái phụ.

Tham khảo

[sửa]