fatal
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfeɪ.tᵊl/
| [ˈfeɪ.tᵊl] |
Danh từ
fatal /ˈfeɪ.tᵊl/
- Chỗ béo bở, chỗ ngon.
- to live on the fatal of the land — ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
- Mỡ, chất béo.
- (Sân khấu) Vai thích hợp, vai tủ.
- (Hoá học) Chất béo, glyxerit.
Thành ngữ
Ngoại động từ
fatal ngoại động từ /ˈfeɪ.tᵊl/
Thành ngữ
- to kill the fatted calf for: Xem Calf
Tính từ
fatal /ˈfeɪ.tᵊl/
- Có số mệnh, tiền định, không tránh được.
- fatal sisters — thần mệnh
- fatal shears — lưỡi hái của thần chết; sự chết
- Quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết.
- a fatal blow — đòn quyết định; đòn chí tử
- a fatal disease — bệnh chết người
- a fatal mistake — lỗi lầm tai hại
- Tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fatal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fa.tal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | fatal /fa.tal/ |
fatals /fa.tal/ |
| Giống cái | fatale /fa.tal/ |
fatales /fa.tal/ |
fatal /fa.tal/
- Une femme fatale — người phụ nữ làm say đắm
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fatal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)