acclaim
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkleɪm/
Danh từ[sửa]
acclaim /ə.ˈkleɪm/
- Tiếng hoan hô.
- Sự hoan nghênh (của nhà phê bình).
Ngoại động từ[sửa]
acclaim ngoại động từ /ə.ˈkleɪm/
- Hoan hô.
- Hoan nghênh (tác phẩm nghệ thuật, văn học).
- Tôn lên.
- to be acclaimed king — được tôn lên làm vua
Tham khảo[sửa]
- "acclaim". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)