accumulator
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɜː/
![]() | [ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɜː] |
Danh từ[sửa]
accumulator /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɜː/
- Người tích luỹ.
- Người thích làm giàu, người trữ của.
- (Vật lý) Ăcquy.
- Người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học).
Tham khảo[sửa]
- "accumulator". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)