Bước tới nội dung

accumulator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

accumulator /ə.ˈkjuː.mjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người tích luỹ.
  2. Người thích làm giàu, người trữ của.
  3. (Vật lý) Ăcquy.
  4. Người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học).

Tham khảo

[sửa]