accusation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.kjə.ˈzeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

accusation /ˌæ.kjə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội.
    to bring an accusation against — kết tội, buộc tội
    to be under an accusation of — bị kết tội về, bị buộc tội về
  2. Sự tố cáo.
  3. Cáo trạng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ky.za.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít accusation
/a.ky.za.sjɔ̃/
accusations
/a.ky.za.sjɔ̃/
Số nhiều accusation
/a.ky.za.sjɔ̃/
accusations
/a.ky.za.sjɔ̃/

accusation gc /a.ky.za.sjɔ̃/

  1. Sự buộc tội; sự tố cáo.
    Accusations malveillantes — lời buộc tội đầy ác ý
    "C'est lui qui a porté l’accusation, c’est lui qui doit la retirer" (Bourget) — chính hắn đã đưa ra lời tố cáo, chính hắn phải rút lại lời tố cáo ấy
    "On souffre davantage des accusations justifiées que de celles qu’on ne méritait point" (Gide) — người ta đau khổ vì bị tố cáo đúng hơn là vì bị tố cáo oan
    Mettre qqn en accusation — buộc tội ai, tố cáo ai
  2. (Luật học, pháp lý) Ủy viên công tố.
    L’accusation et la défense — ủy viên công tố và người bào chữa
  3. (Tôn giáo) Sự xưng tội.
    acte d’accusation — bản cáo trạng

Tham khảo[sửa]