acolyte
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæ.kə.ˌlɑɪt/
![]() | [ˈæ.kə.ˌlɑɪt] |
Danh từ[sửa]
acolyte /ˈæ.kə.ˌlɑɪt/
Tham khảo[sửa]
- "acolyte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kɔ.lit/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acolyte /a.kɔ.lit/ |
acolytes /a.kɔ.lit/ |
Số nhiều | acolyte /a.kɔ.lit/ |
acolytes /a.kɔ.lit/ |
acolyte gđ /a.kɔ.lit/
- (Tôn giáo) Tu sĩ hầu lễ.
- (Nghĩa xấu) Bộ hạ, kẻ đồng đảng.
- Flanqué de ses deux acolytes — được hai tên bộ hạ đi kèm hai bên
Tham khảo[sửa]
- "acolyte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)