Bước tới nội dung

actualise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

actualise ngoại động từ

  1. Thực hiện, biến thành hiện thực.
  2. (Nghệ thuật) Mô tả rất hiện thực.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]