Bước tới nội dung

adept

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.ˌdɛpt/

Danh từ

[sửa]

adept /ˈæ.ˌdɛpt/

  1. Người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì).
    an adept in philosophy — một người tinh thông triết học
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện.

Tính từ

[sửa]

adept /ˈæ.ˌdɛpt/

  1. Giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện.
    to be adept in (at) one's trade — thạo nghề

Tham khảo

[sửa]