adjourned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]adjourned
Chia động từ
[sửa]adjourn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to adjourn | |||||
Phân từ hiện tại | adjourning | |||||
Phân từ quá khứ | adjourned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjourn | adjourn hoặc adjournest¹ | adjourns hoặc adjourneth¹ | adjourn | adjourn | adjourn |
Quá khứ | adjourned | adjourned hoặc adjournedst¹ | adjourned | adjourned | adjourned | adjourned |
Tương lai | will/shall² adjourn | will/shall adjourn hoặc wilt/shalt¹ adjourn | will/shall adjourn | will/shall adjourn | will/shall adjourn | will/shall adjourn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjourn | adjourn hoặc adjournest¹ | adjourn | adjourn | adjourn | adjourn |
Quá khứ | adjourned | adjourned | adjourned | adjourned | adjourned | adjourned |
Tương lai | were to adjourn hoặc should adjourn | were to adjourn hoặc should adjourn | were to adjourn hoặc should adjourn | were to adjourn hoặc should adjourn | were to adjourn hoặc should adjourn | were to adjourn hoặc should adjourn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | adjourn | — | let’s adjourn | adjourn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.