adjustment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈdʒəst.mənt/
![]() | [ə.ˈdʒəst.mənt] |
Danh từ
[sửa]adjustment (đếm được và không đếm được, số nhiều adjustments)
Tham khảo
[sửa]- "adjustment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)