Bước tới nội dung

adjustment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈdʒəst.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

adjustment (đếm đượckhông đếm được, số nhiều adjustments)

  1. Sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý.
    adjustment in direction — (quân sự) sự điều chỉnh hướng
    adjustment in range — (quân sự) sự điều chỉnh tầm
  2. Sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh... ).

Tham khảo