adored
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]adored
Chia động từ
[sửa]adore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to adore | |||||
Phân từ hiện tại | adoring | |||||
Phân từ quá khứ | adored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adore | adore hoặc adorest¹ | adores hoặc adoreth¹ | adore | adore | adore |
Quá khứ | adored | adored hoặc adoredst¹ | adored | adored | adored | adored |
Tương lai | will/shall² adore | will/shall adore hoặc wilt/shalt¹ adore | will/shall adore | will/shall adore | will/shall adore | will/shall adore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adore | adore hoặc adorest¹ | adore | adore | adore | adore |
Quá khứ | adored | adored | adored | adored | adored | adored |
Tương lai | were to adore hoặc should adore | were to adore hoặc should adore | were to adore hoặc should adore | were to adore hoặc should adore | were to adore hoặc should adore | were to adore hoặc should adore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | adore | — | let’s adore | adore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.