adoring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdɔ.riɳ/

Động từ[sửa]

adoring

  1. Phân từ hiện tại của adore

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

adoring /ə.ˈdɔ.riɳ/

  1. Tha thiết.

Tham khảo[sửa]