Bước tới nội dung

adsorb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æd.ˈsɔrb/

Ngoại động từ

[sửa]

adsorb ngoại động từ /æd.ˈsɔrb/

  1. (Hoá học) Hút bám.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]