adulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

adulate ngoại động từ

  1. Nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]