Bước tới nội dung

affadissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fa.dis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affadissement
/a.fa.dis.mɑ̃/
affadissement
/a.fa.dis.mɑ̃/
Số nhiều affadissement
/a.fa.dis.mɑ̃/
affadissement
/a.fa.dis.mɑ̃/

affadissement /a.fa.dis.mɑ̃/

  1. Sự nhạt vị đi.
  2. Sự nhạt nhẽo đi, sự hóa vô vị.
    L’affadissement de la tragédie classique au XVIIIe siècle — sự nhạt nhẽo của bi kịch cổ điển ở thế kỷ XVIII
  3. (Y học) Sự nhạt miệng.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm cho chán ngán.

Tham khảo

[sửa]