affadissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.fa.dis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affadissement /a.fa.dis.mɑ̃/ |
affadissement /a.fa.dis.mɑ̃/ |
Số nhiều | affadissement /a.fa.dis.mɑ̃/ |
affadissement /a.fa.dis.mɑ̃/ |
affadissement gđ /a.fa.dis.mɑ̃/
- Sự nhạt vị đi.
- Sự nhạt nhẽo đi, sự hóa vô vị.
- L’affadissement de la tragédie classique au XVIIIe siècle — sự nhạt nhẽo của bi kịch cổ điển ở thế kỷ XVIII
- (Y học) Sự nhạt miệng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự làm cho chán ngán.
Tham khảo
[sửa]- "affadissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)