affidavit
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌæ.fə.ˈdeɪ.vət/
Danh từ
affidavit (số nhiều affidavits)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affidavit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.fi.da.vi/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | affidavit /a.fi.da.vi/ |
affidavit /a.fi.da.vi/ |
| Giống cái | affidavit /a.fi.da.vi/ |
affidavit /a.fi.da.vi/ |
affidavit gđ /a.fi.da.vi/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affidavit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)