affidavit
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
affidavit (số nhiều affidavits)
- (Luật pháp) Tờ khai hữu thệ, chứng thư hữu thệ, bản khai có tuyên thệ.
- to swear (make) an affidavit — làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
- to take an affidavit — nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
- (Thông tục) Làm một bản khai có tuyên thệ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affidavit /a.fi.da.vi/ |
affidavit /a.fi.da.vi/ |
Giống cái | affidavit /a.fi.da.vi/ |
affidavit /a.fi.da.vi/ |
affidavit gđ /a.fi.da.vi/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)