affirmed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]affirmed
Chia động từ
[sửa]affirm
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to affirm | |||||
Phân từ hiện tại | affirming | |||||
Phân từ quá khứ | affirmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affirm | affirm hoặc affirmest¹ | affirms hoặc affirmeth¹ | affirm | affirm | affirm |
Quá khứ | affirmed | affirmed hoặc affirmedst¹ | affirmed | affirmed | affirmed | affirmed |
Tương lai | will/shall² affirm | will/shall affirm hoặc wilt/shalt¹ affirm | will/shall affirm | will/shall affirm | will/shall affirm | will/shall affirm |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affirm | affirm hoặc affirmest¹ | affirm | affirm | affirm | affirm |
Quá khứ | affirmed | affirmed | affirmed | affirmed | affirmed | affirmed |
Tương lai | were to affirm hoặc should affirm | were to affirm hoặc should affirm | were to affirm hoặc should affirm | were to affirm hoặc should affirm | were to affirm hoặc should affirm | were to affirm hoặc should affirm |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | affirm | — | let’s affirm | affirm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.