affixed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]affixed
Chia động từ
[sửa]affix
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to affix | |||||
Phân từ hiện tại | affixing | |||||
Phân từ quá khứ | affixed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affix | affix hoặc affixest¹ | affixes hoặc affixeth¹ | affix | affix | affix |
Quá khứ | affixed | affixed hoặc affixedst¹ | affixed | affixed | affixed | affixed |
Tương lai | will/shall² affix | will/shall affix hoặc wilt/shalt¹ affix | will/shall affix | will/shall affix | will/shall affix | will/shall affix |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affix | affix hoặc affixest¹ | affix | affix | affix | affix |
Quá khứ | affixed | affixed | affixed | affixed | affixed | affixed |
Tương lai | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix | were to affix hoặc should affix |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | affix | — | let’s affix | affix | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.