affronted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]affronted
Chia động từ
[sửa]affront
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to affront | |||||
Phân từ hiện tại | affronting | |||||
Phân từ quá khứ | affronted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affront | affront hoặc affrontest¹ | affronts hoặc affronteth¹ | affront | affront | affront |
Quá khứ | affronted | affronted hoặc affrontedst¹ | affronted | affronted | affronted | affronted |
Tương lai | will/shall² affront | will/shall affront hoặc wilt/shalt¹ affront | will/shall affront | will/shall affront | will/shall affront | will/shall affront |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affront | affront hoặc affrontest¹ | affront | affront | affront | affront |
Quá khứ | affronted | affronted | affronted | affronted | affronted | affronted |
Tương lai | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | affront | — | let’s affront | affront | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.