affront
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈfrənt/
Danh từ
affront /ə.ˈfrənt/
Ngoại động từ
affront ngoại động từ /ə.ˈfrənt/
- Lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục.
- Làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện.
- Đương đầu.
- to affront the danger — đương đầu với sự hiểm nguy
Chia động từ
affront
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to affront | |||||
| Phân từ hiện tại | affronting | |||||
| Phân từ quá khứ | affronted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | affront | affront hoặc affrontest¹ | affronts hoặc affronteth¹ | affront | affront | affront |
| Quá khứ | affronted | affronted hoặc affrontedst¹ | affronted | affronted | affronted | affronted |
| Tương lai | will/shall² affront | will/shall affront hoặc wilt/shalt¹ affront | will/shall affront | will/shall affront | will/shall affront | will/shall affront |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | affront | affront hoặc affrontest¹ | affront | affront | affront | affront |
| Quá khứ | affronted | affronted | affronted | affronted | affronted | affronted |
| Tương lai | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront | were to affront hoặc should affront |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | affront | — | let’s affront | affront | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affront”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.fʁɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | affront /a.fʁɔ̃/ |
affronts /a.fʁɔ̃/ |
| Giống cái | affront /a.fʁɔ̃/ |
affronts /a.fʁɔ̃/ |
affront gđ /a.fʁɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affront”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)