agrandissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ɡʁɑ̃.dis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agrandissement /a.ɡʁɑ̃.dis.mɑ̃/ |
agrandissements /a.ɡʁɑ̃.dis.mɑ̃/ |
Số nhiều | agrandissement /a.ɡʁɑ̃.dis.mɑ̃/ |
agrandissements /a.ɡʁɑ̃.dis.mɑ̃/ |
agrandissement gđ /a.ɡʁɑ̃.dis.mɑ̃/
- Sự làm to ra, sự mở rộng ra, sự phóng to.
- Travaux d’agrandissement d’un restaurant — công trình mở rộng một nhà hàng
- Bức ảnh phóng to.
- Faites-moi deux agrandissements format carte postale — làm ơn phóng to hai bức ảnh bằng cỡ bưu thiếp
- Sự tăng quyền hành; sự tăng của cải.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "agrandissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)