aid
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈeɪd/
![]() | [ˈeɪd] |
Danh từ[sửa]
aid /ˈeɪd/
- Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ.
- Người giúp đỡ, người phụ tá.
- (Sử học) Thuế (nộp cho nhà vua); công trái.
- (Thường Số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ.
- aids and appliances — đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
Thành ngữ[sửa]
- by (with) the aid of:
- to lend aid to:
- what's all this aid of?:
Tham khảo[sửa]
- "aid". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)