aileron
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈeɪ.lə.ˌrɑːn/
Danh từ
[sửa]aileron /ˈeɪ.lə.ˌrɑːn/
Tham khảo
[sửa]- "aileron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛl.ʁɔ̃/
Pháp (Ba Lê) | [ɛl.ʁɔ̃] |
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aileron /ɛl.ʁɔ̃/ |
ailerons /ɛl.ʁɔ̃/ |
aileron gđ /ɛl.ʁɔ̃/
- Đầu cánh.
- Vây cánh (của cá mập... ).
- (Giải phẫu) Cánh.
- Aileron du pharynx — cánh hầu
- Cánh phụ (máy bay).
Tham khảo
[sửa]- "aileron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)