aired
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
aired
Chia động từ
air
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to air | |||||
| Phân từ hiện tại | airing | |||||
| Phân từ quá khứ | aired | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | air | air hoặc airest¹ | airs hoặc aireth¹ | air | air | air |
| Quá khứ | aired | aired hoặc airedst¹ | aired | aired | aired | aired |
| Tương lai | will/shall² air | will/shall air hoặc wilt/shalt¹ air | will/shall air | will/shall air | will/shall air | will/shall air |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | air | air hoặc airest¹ | air | air | air | air |
| Quá khứ | aired | aired | aired | aired | aired | aired |
| Tương lai | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air | were to air hoặc should air |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | air | — | let’s air | air | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.