ajuster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.ʒys.te/

Ngoại động từ[sửa]

ajuster ngoại động từ /a.ʒys.te/

  1. Sửa cho đúng, điều chỉnh.
  2. Đặt vào cho khít; lắp làm cho khớp.
    Ajuster un couvercle à une boîte — đặt nắp cho khít vào hộp
    Ajuster un manche à un outil — lắp cán vào một dụng cụ
    Ajuster les faits à la théorie — làm cho sự kiện khớp với lý thuyết
  3. Nhắm (để bắn).
    Ajuster un lièvre — nhắm con thỏ rừng
  4. Sửa sang, sắp xếp cho đẹp.
    Ajuster sa cravate — sửa sang chiếc ca vát
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hòa giải.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trang sức.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]