al
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Phó từ[sửa]
al
Từ hạn định[sửa]
al
Cách dùng[sửa]
Với mạo từ de thì al thành alle.
Liên từ[sửa]
al
Tiếng Na Uy[sửa]
Hậu tố[sửa]
al
- (Tiếp vĩ ngữ để thành lập tĩnh từ) .
- form - formal
- geni - genial
- globus - global
- nasjon - nasjonal
- verb - verbal
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)