allant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.lɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | allant /a.lɑ̃/ |
allant /a.lɑ̃/ |
Giống cái | allant /a.lɑ̃/ |
allant /a.lɑ̃/ |
allant /a.lɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
allant /a.lɑ̃/ |
allant /a.lɑ̃/ |
allant gđ /a.lɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "allant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)