Bước tới nội dung

allant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực allant
/a.lɑ̃/
allant
/a.lɑ̃/
Giống cái allant
/a.lɑ̃/
allant
/a.lɑ̃/

allant /a.lɑ̃/

  1. Hoạt động, hoạt bát.
    Un vieillard encore bien allant — một cụ già còn hoạt bát lắm

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
allant
/a.lɑ̃/
allant
/a.lɑ̃/

allant /a.lɑ̃/

  1. (Thân mật) Sự hăng hái.
    Avoir de l’allant — hăng hái
  2. (Số nhiều) Allants et venants kẻ đi người lại.

Tham khảo

[sửa]