allocation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.lə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]allocation /ˌæ.lə.ˈkeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "allocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.lɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
allocation /a.lɔ.ka.sjɔ̃/ |
allocations /a.lɔ.ka.sjɔ̃/ |
allocation gc /a.lɔ.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "allocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)