also-ran
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌræn/
Danh từ[sửa]
also-ran /.ˌræn/
- (Thông tục) Ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua).
- Vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua).
- (Thông tục) Người không có thành tích gì.
Tham khảo[sửa]
- "also-ran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)