amalgame
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mal.ɡam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amalgame /a.mal.ɡam/ |
amalgames /a.mal.ɡam/ |
amalgame gđ /a.mal.ɡam/
- (Hóa học) Hỗn hống.
- Mớ lộn xộn.
- (Quân sự) Sự ô hợp.
- (Chính trị) Sự tập hợp những xu hướng khác nhau vì một mục tiêu chung.
Tham khảo
[sửa]- "amalgame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)