ambler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæm.bə.lɜː/

Danh từ[sửa]

ambler /ˈæm.bə.lɜː/

  1. Ngựa đi nước kiệu.
  2. Người bước đi nhẹ nhàng thong thả.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ble/

Nội động từ[sửa]

ambler nội động từ /ɑ̃.ble/

  1. Đi nước chập.

Tham khảo[sửa]