amendement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.mɑ̃d.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
amendement /a.mɑ̃d.mɑ̃/ |
amendements /a.mɑ̃d.mɑ̃/ |
amendement gđ /a.mɑ̃d.mɑ̃/
- (Nông nghiệp) Chất cải tạo đất.
- Les matières organiques sont à la fois des amendements et des engrais — các chất hữu cơ vừa có tác dụng cải tạo đất vừa là phân bón
- (Chính trị) Điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một văn bản đưa ra biểu quyết).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cải thiện, sự sửa đổi cho tốt hơn.
Tham khảo[sửa]
- "amendement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)