amplificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực amplificateur
/ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/
amplificateurs
/ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/
Giống cái amplificateur
/ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/
amplificateurs
/ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/

amplificateur /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/

  1. Khuếch đại.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
amplificateur
/ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/
amplificateurs
/ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/

amplificateur /ɑ̃.pli.fi.ka.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Bộ khuếch đại.
  2. Máy tăng âm (ở loa).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người phóng to; người mở rộng (cơ nghiệp... ).

Tham khảo[sửa]