an biên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ ɓiən˧˧aːŋ˧˥ ɓiəŋ˧˥aːŋ˧˧ ɓiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ ɓiən˧˥aːn˧˥˧ ɓiən˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

an biên

  1. Làm cho biên giới được yên ổn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]