Bước tới nội dung

an sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ sïŋ˧˧aːŋ˧˥ ʂïn˧˥aːŋ˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ ʂïŋ˧˥aːn˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

an sinh

  1. An toàn cuộc sống.
    Vấn đề an sinh xã hội.

Tham khảo

[sửa]
  • An sinh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam