Bước tới nội dung

ang áng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːŋ˧˧ aːŋ˧˥aːŋ˧˥ a̰ːŋ˩˧aːŋ˧˧ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːŋ˧˥ aːŋ˩˩aːŋ˧˥˧ a̰ːŋ˩˧

Động từ

[sửa]

ang áng

  1. Ước lượng một cách đại khái.
    tính ang áng

Tham khảo

[sửa]
  • Ang áng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam