angelus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
angelus gđ
- Xem angélus
Tiếng Latinh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hy Lạp cổ ἄγγελος (angelos).
Danh từ[sửa]
angelus gđ (sở hữu cách angelī); biến cách kiểu 2
Biến cách[sửa]
Danh từ biến cách kiểu 2.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Chủ cách | angelus | angelī |
Sở hữu cách | angelī | angelōrum |
Vị cách | angelō | angelīs |
Nghiệp cách | angelum | angelōs |
Tòng cách | angelō | angelīs |
Hô cách | angele | angelī |
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Litva[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑn.ɡʲɛ.lʊs/
Danh từ[sửa]
angelus gđ
- Nghiệp cách số nhiều của angelas