Bước tới nội dung

annoyance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈnɔɪ.ənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

annoyance /ə.ˈnɔɪ.ənts/

  1. Sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền.
    to give (cause) annoyance to somebody — làm rầy ai, làm phiền ai
  2. Mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình.

Tham khảo

[sửa]