Bước tới nội dung

aplatissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pla.tis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aplatissement
/a.pla.tis.mɑ̃/
aplatissements
/a.pla.tis.mɑ̃/

aplatissement /a.pla.tis.mɑ̃/

  1. Sự làm bẹt đi, sự đập dẹt; sự dẹt.
  2. Sự cúi mình, sự khúm núm; sự hèn hạ.

Tham khảo

[sửa]