aplatissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pla.tis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aplatissement /a.pla.tis.mɑ̃/ |
aplatissements /a.pla.tis.mɑ̃/ |
aplatissement gđ /a.pla.tis.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "aplatissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)