apprécier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pʁe.sje/
Ngoại động từ
[sửa]apprécier ngoại động từ /a.pʁe.sje/
- Đánh giá.
- Apprécier une chose au-dessous de sa valeur — đánh giá một vật dưới giá trị thật của nó
- Ước lượng (bằng giác quan).
- Apprécier une distance — ước lượng một khoảng cách
- Nhận thấy.
- Il faut avoir l’esprit subtil pour apprécier une telle nuance — phải có trí óc tinh tế mới nhận thấy được một sắc thái như thế
- Đánh giá cao; thích.
- Apprécier la musique — thích âm nhạc
- J'apprécie ce vin — tôi thích thứ rượu vang này
- La chair de cet animal est très appréciée dans ce pays — thịt của con thú này rất được chuộng ở xứ này
Trái nghĩa
[sửa]Động từ
[sửa]apprécier tự động từ /a.pʁe.sje/
- Đánh giá lẫn nhau.
- Tăng giá trị (nói về tiền tệ).
- Le mark s’est apprécié vis-à-vis du dollar — đồng mác tăng giá so với đô la
Tham khảo
[sửa]- "apprécier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)