Tiếng Khasi[sửa]
Số từ[sửa]
ar
- hai.
Tiếng Latvia[sửa]
Giới từ[sửa]
ar (+ nghiệp cách số ít, vị cách số nhiều)
- Với.
Tiếng Litva[sửa]
Liên từ[sửa]
ar
- Hay, hoặc.
Trợ từ[sửa]
ar
- Không.
- Ar Jūs kalbate angliškai? — Anh nói tiếng Anh không?
Tiếng Lyngngam[sửa]
Số từ[sửa]
ar
- hai.
Tiếng Pnar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
ar
- (Số đếm) Hai.